Có 2 kết quả:
军曹鱼 jūn cáo yú ㄐㄩㄣ ㄘㄠˊ ㄩˊ • 軍曹魚 jūn cáo yú ㄐㄩㄣ ㄘㄠˊ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cobia or black kingfish (Rachycentron canadum)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cobia or black kingfish (Rachycentron canadum)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0